Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Hướng
Mã sinh viên: 1731030280
Lớp: CÐ CNKT Ô tô (C03) 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2016
2 Hình họa 1 3.2 F 3.2 (F) 24/01/2016
3 Vật lý 2.5 4.1 D 4.1 (D) 18/01/2016
4 Tin học văn phòng 8 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
10 Kỹ thuật điện 6.5 6.1 C 6.1 (C) 03/08/2016
11 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 16/07/2016
12 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.2 F 2.2 (F) 10/08/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.1 F 2.1 (F) 18/08/2016
14 Hóa học đại cương 3 3.9 F 3.9 (F) 20/07/2016
15 Sức bền vật liệu I (I)
16 Hình họa 1.5 3 F 3 (F) 15/09/2017
17 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 21/09/2017
18 Vật liệu học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2017
19 CAD 3.5 4 D 4 (D) 16/02/2017
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2017
21 Nguyên lý động cơ đốt trong 7.5 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 13/01/2017
23 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2017
24 Tiếng Anh 1 6 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2017
25 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2017
26 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 18/07/2017
27 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2017
28 Kết cấu động cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 20/08/2017
29 Kết cấu ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 18/08/2017
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 2.5 4.1 D 4.1 (D) 01/08/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2017
32 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2017
33 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
34 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
35 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
37 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Sức bền vật liệu 1 2.8 F 2.8 (F) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo