Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Tùng
Mã sinh viên: 1731030286
Lớp: CÐ CNKT Ô tô (C03) 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2016
2 Hình họa 4 5 D 5 (D) 24/01/2016
3 Vật lý 6.5 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2016
4 Tin học văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 7.5 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
11 Kỹ thuật điện 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2016
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2016
13 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.1 B 7.1 (B) 10/08/2016
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 18/08/2016
15 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2016
16 Sức bền vật liệu 0 2.7 F 2.7 (F) 05/08/2016
17 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 15/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vật liệu học 8 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2017
19 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 15/01/2017
20 CAD 6 6 C 6 (C) 16/02/2017
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2017
22 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2017
24 Nguyên lý máy 2.5 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2017
25 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
26 Chi tiết máy 2.5 4.5 D 4.5 (D) 18/07/2017
27 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2017
28 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 20/08/2017
29 Kết cấu ô tô 9 8.6 A 8.6 (A) 18/08/2017
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2017
32 Tiếng Anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 21/08/2017
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
34 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
35 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
36 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
38 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
39 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
40 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2017
41 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo