Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phương Đông
Mã sinh viên: 1731030297
Lớp: CÐ CNKT Ô tô (C03) 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Cơ lý thuyết 7 6.9 C 6.9 (C) 19/01/2016
3 Hình họa 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2016
4 Vật lý 7.5 7.9 B 7.9 (B) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 30/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
11 Kỹ thuật điện 6 5.9 C 5.9 (C) 03/08/2016
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 16/07/2016
13 Vẽ kỹ thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 10/08/2016
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.2 D 4.2 (D) 18/08/2016
15 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2016
16 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 05/08/2016
17 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
18 Vật liệu học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2017
19 Phương pháp tính 10 9.5 A 9.5 (A) 15/01/2017
20 CAD 6.5 7 B 7 (B) 16/02/2017
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 08/01/2017
22 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2017
24 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
25 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 15/02/2017
26 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
27 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2017
28 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2017
29 Kết cấu động cơ 9 8.3 B 8.3 (B) 20/08/2017
30 Kết cấu ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2017
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5.5 6 C 6 (C) 01/08/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 21/07/2017
33 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
35 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
37 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
40 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
41 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo