Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tuấn
Mã sinh viên: 1731030298
Lớp: CÐ CNKT Ô tô (C03) 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2016
2 Hình họa 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/01/2016
3 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 18/01/2016
4 Tin học văn phòng 6.5 6 C 6 (C) 19/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 I (I)
6 Toán cao cấp 1 2.5 2.7 F 2.7 (F) 30/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
10 Kỹ thuật điện 3.5 4.1 D 4.1 (D) 03/08/2016
11 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2016
12 Vẽ kỹ thuật 2.5 3.4 F 3.4 (F) 10/08/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 18/08/2016
14 Hóa học đại cương I (I)
15 Sức bền vật liệu 3 4 D 4 (D) 05/08/2016
16 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2017
17 Phương pháp tính ** ** ** ** 15/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 CAD 5 5 D 5 (D) 16/02/2017
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2017
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2017
22 Nguyên lý máy 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2017
23 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2017
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
25 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2017
26 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2017
27 Kết cấu động cơ 8 7.4 B 7.4 (B) 20/08/2017
28 Kết cấu ô tô I (I)
29 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 2.5 3.8 F 3.8 (F) 01/08/2017
30 Pháp luật đại cương I (I)
31 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
32 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
33 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
34 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
35 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
36 Toán cao cấp 1 8 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2017
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
38 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo