Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Đạt
Mã sinh viên: 1731030299
Lớp: CÐ CNKT Ô tô (C03) 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 5.1 D 5.1 (D) 19/01/2016
2 Hình họa 4 5 D 5 (D) 24/01/2016
3 Vật lý 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2016
4 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 4 3.8 F 3.8 (F) 30/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ thuật điện I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 16/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Vẽ kỹ thuật I (I)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
14 Hóa học đại cương I (I)
15 Sức bền vật liệu I (I)
16 Vật liệu học I (I)
17 CAD ** ** ** (I) 16/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 13/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý máy I (I)
21 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
24 Kết cấu động cơ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kết cấu ô tô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo