Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Hưng
Mã sinh viên: 1731030303
Lớp: CÐ CNKT Ô tô (C03) 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 3.9 F 3.9 (F) 19/01/2016
2 Hình họa 2 4 D 4 (D) 24/01/2016
3 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2016
4 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 0 2 F 2 (F) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 0 2.2 F 2.2 (F) 30/01/2016
7 Kỹ thuật chung về ô tô I (I)
8 Sửa chữa - bảo dưỡng cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền I (I)
9 Giáo dục quốc phòng (I)
10 Pháp luật I (I)
11 Ngoại ngữ 1 I (I)
12 Cơ kỹ thuật I (I)
13 Thực hành nguội cơ bản (I)
14 Vật liệu cơ khí (Ô) I (I)
15 Vẽ kỹ thuật (Ô tô) I (I)
16 Thực hành hàn cơ bản (I)
17 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật điện I (I)
21 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 16/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Vẽ kỹ thuật I (I)
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
24 Hóa học đại cương I (I)
25 Sức bền vật liệu I (I)
26 Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (Ô) I (I)
27 Thi tốt nghiệp thực hành nghề (Ô) (I)
28 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo