Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đăng Duy
Mã sinh viên: 1731030306
Lớp: CÐ CNKT Ô tô (C03) 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2016
2 Hình họa 6 6.5 C 6.5 (C) 24/01/2016
3 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2016
4 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 7 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
10 Kỹ thuật điện 2 3 F 3 (F) 03/08/2016
11 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2016
12 Vẽ kỹ thuật 3 4.6 D 4.6 (D) 10/08/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 18/08/2016
14 Hóa học đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 20/07/2016
15 Sức bền vật liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 05/08/2016
16 Vật liệu học 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2017
17 Phương pháp tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2017
18 CAD 6.5 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2017
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 8.5 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 13/01/2017
22 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2017
23 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2017
24 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2017
26 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2017
27 Kết cấu động cơ 9 8.3 B 8.3 (B) 20/08/2017
28 Kết cấu ô tô 5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2017
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 21/07/2017
30 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2017
31 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
32 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô I (I)
33 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
34 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
35 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
36 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
37 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7 B 7 (B) 13/09/2017
39 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 19/09/2017
40 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2017
42 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 7.5 7.9 B 7.9 (B) 20/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo