Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Anh Đức
Mã sinh viên: 1731030309
Lớp: CÐ CNKT Ô tô (C03) 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 4.6 D 4.6 (D) 19/01/2016
2 Hình họa 1.5 3.5 F 3.5 (F) 24/01/2016
3 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2016
4 Tin học văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
10 Kỹ thuật điện I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 2 3.3 F 3.3 (F) 16/07/2016
12 Vẽ kỹ thuật I (I)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
14 Hóa học đại cương I (I)
15 Sức bền vật liệu I (I)
16 Vật liệu học ** ** ** ** 18/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Phương pháp tính 2.5 4 D 4 (D) 15/01/2017
18 CAD 3.5 2.3 F 2.3 (F) 16/02/2017
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 08/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 6.5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 13/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nguyên lý máy I (I)
23 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
24 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
26 Kết cấu động cơ I (I)
27 Kết cấu ô tô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo