Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Trọng Mạnh
Mã sinh viên: 1731030311
Lớp: CÐ CNKT Ô tô (C03) 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 2.5 F 2.5 (F) 19/01/2016
2 Hình họa 2.5 4 D 4 (D) 24/01/2016
3 Vật lý 2.5 3.8 F 3.8 (F) 18/01/2016
4 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 4 5.3 D 5.3 (D) 03/08/2016
10 Kỹ thuật điện 5 5 D 5 (D) 03/08/2016
11 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2016
12 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.3 F 3.3 (F) 10/08/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 3.5 F 3.5 (F) 18/08/2016
14 Hóa học đại cương I (I)
15 Sức bền vật liệu 0 2.5 F 2.5 (F) 05/08/2016
16 Vật liệu học I (I)
17 CAD ** ** ** (I) 16/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 13/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý máy I (I)
21 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
24 Kết cấu động cơ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kết cấu ô tô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo