Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Sáng
Mã sinh viên: 1731030313
Lớp: CÐ CNKT Ô tô (C03) 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2016
2 Hình họa 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/01/2016
3 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2016
4 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 I (I)
6 Toán cao cấp 1 0 1.5 F 1.5 (F) 30/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
10 Kỹ thuật điện 6 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2016
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2016
12 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 10/08/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 6.8 C 6.8 (C) 18/08/2016
14 Hóa học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 20/07/2016
15 Sức bền vật liệu 0 2.5 F 2.5 (F) 05/08/2016
16 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 27/09/2016
17 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2016
18 Vật liệu học 7.5 7 B 7 (B) 18/01/2017
19 Phương pháp tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2017
20 CAD 4.5 5 D 5 (D) 16/02/2017
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2017
22 Nguyên lý động cơ đốt trong 8.5 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2017
24 Nguyên lý máy 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2017
25 Tiếng Anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2017
26 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 10/01/2017
27 Chi tiết máy 4.5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2017
28 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2017
29 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 20/08/2017
30 Kết cấu ô tô 9 8.1 B 8.1 (B) 17/08/2017
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 16/07/2017
33 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2017
34 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
35 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
36 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
37 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
38 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
39 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
40 Pháp luật đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 8 B 8 (B) 14/09/2017
42 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 9 8.5 A 8.5 (A) 20/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo