Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Dương
Mã sinh viên: 1731030321
Lớp: CÐ CNKT Ô tô (C03) 4 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2016
2 Hình họa 7 6.8 C 6.8 (C) 24/01/2016
3 Vật lý 9 8.5 A 8.5 (A) 18/01/2016
4 Tin học văn phòng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 8 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 4 5 D 5 (D) 03/08/2016
10 Kỹ thuật điện 3 3.9 F 3.9 (F) 03/08/2016
11 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 16/07/2016
12 Vẽ kỹ thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 10/08/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.6 F 3.6 (F) 18/08/2016
14 Hóa học đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 20/07/2016
15 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 05/08/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2017
17 CAD I (I)
18 Vật liệu học I (I)
19 Vật liệu học ** ** ** ** 18/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 CAD 2.5 3 F 3 (F) 16/02/2017
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2017
22 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2017
24 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2017
25 Tiếng Anh 1 0 1.8 F 1.8 (F) 15/02/2017
26 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
27 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 18/07/2017
28 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2017
29 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 26/09/2017
30 Kết cấu ô tô 7 7 B 7 (B) 18/08/2017
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 21/07/2017
33 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
34 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
35 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
36 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
40 Tiếng Anh 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2017
41 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 12/09/2017
42 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 19/09/2017
43 Phương pháp tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo