Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Khả Nam
Mã sinh viên: 1731040110
Lớp: CĐ CNKT Điện 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vẽ kỹ thuật 2 3.7 F 3.7 (F) 02/02/2016
3 Hóa học đại cương I (I)
4 Vật lý I (I)
5 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 20/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
10 An toàn điện ** ** ** (I) 05/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Mạch điện 1 I (I)
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.1 F 2.1 (F) 18/08/2016
13 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 09/08/2016
14 Vật liệu điện, điện tử I (I)
15 Phương pháp tính I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/06/2016
17 Hóa học đại cương I (I)
18 Máy điện ** ** ** (I) 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Điện tử công suất ** ** ** (I) 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật điện tử I (I)
21 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
22 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
23 Khí cụ điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo