Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hậu Nam
Mã sinh viên: 1731040153
Lớp: CĐ CNKT Điện 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 I (I) 02/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 2 3.9 F 3.9 (F) 02/02/2016
3 Hóa học đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2016
4 Vật lý 7.5 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 9 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2016
6 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2016
11 An toàn điện 5 4.2 D 4.2 (D) 05/08/2016
12 Mạch điện 1 0.5 1.7 F 1.7 (F) 03/08/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
14 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 09/08/2016
15 Vật liệu điện, điện tử 8 7.2 B 7.2 (B) 08/08/2016
16 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2016
17 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 03/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Máy điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2017
19 Điện tử công suất 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2017
20 Kỹ thuật điện tử 1.5 1.8 F 1.8 (F) 05/01/2017
21 Lý thuyết điều khiển tự động 1.5 2.8 F 2.8 (F) 14/01/2017
22 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
23 Khí cụ điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2017
25 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 08/02/2017
26 Thực hành kỹ thuật điện tử 0 F (I)
27 Cung cấp điện I (I)
28 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
29 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
30 Thực hành máy điện 0 F (I)
31 Truyền động điện I (I)
32 Trang bị điện 1 I (I)
33 Điều khiển lập trình PLC I (I)
34 Thực hành trang bị điện (I)
35 Thực hành điều khiển lập trình PLC (I)
36 Thiết kế hệ thống cung cấp điện I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo