Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Minh Trí
Mã sinh viên: 1731040208
Lớp: CĐ CNKT Điện 3 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vẽ kỹ thuật 0.5 0.8 F 0.8 (F) 27/02/2016
3 Hóa học đại cương 3.5 4.2 D 4.2 (D) 17/01/2016
4 Vật lý 3.5 4.4 D 4.4 (D) 22/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2016
6 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 16/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
9 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tin học văn phòng ** ** ** ** 12/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vật liệu điện, điện tử I (I)
14 An toàn điện ** ** ** (I) 05/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Phương pháp tính I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
17 Mạch điện 1 ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Máy điện I (I)
19 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
20 Điện tử công suất I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Kỹ thuật điện tử I (I)
23 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
24 Khí cụ điện I (I)
25 Thực hành kỹ thuật điện tử 0 F (I)
26 Cung cấp điện I (I)
27 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
28 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
29 Thực hành máy điện 0 F (I)
30 Truyền động điện I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo