Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thành Đô
Mã sinh viên: 1731040227
Lớp: CĐ CNKT Điện 3 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vẽ kỹ thuật 1 2 F 2 (F) 27/02/2016
3 Hóa học đại cương 1.5 2.9 F 2.9 (F) 17/01/2016
4 Vật lý 3.5 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 1 3 F 3 (F) 20/01/2016
6 Toán cao cấp 1 2.5 3.3 F 3.3 (F) 16/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 03/08/2016
11 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 12/08/2016
12 Vật liệu điện, điện tử ** ** ** ** 08/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 An toàn điện 6 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2016
14 Phương pháp tính ** ** ** ** 28/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 3.7 F 3.7 (F) 18/08/2016
16 Mạch điện 1 0 2.3 F 2.3 (F) 03/08/2016
17 Máy điện I (I)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 11/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
20 Điện tử công suất I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Kỹ thuật điện tử I (I)
23 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
24 Khí cụ điện I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo