Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1731040355
Lớp: CÐ CNKT Điện, điện tử(C04) 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2016
2 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 17/01/2016
3 Vật lý 1.5 3.8 F 3.8 (F) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2016
5 Toán cao cấp 1 7 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
7 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
9 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tin học văn phòng I (I)
11 Vật liệu điện, điện tử I (I)
12 An toàn điện ** ** ** (I) 05/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Phương pháp tính I (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
15 Mạch điện 1 ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Máy điện I (I)
17 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
18 Điện tử công suất I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Kỹ thuật điện tử I (I)
21 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
22 Khí cụ điện I (I)
23 Thực hành kỹ thuật điện tử 0 F (I)
24 Cung cấp điện I (I)
25 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
26 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
27 Thực hành máy điện 0 F (I)
28 Truyền động điện I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo