Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Đại
Mã sinh viên: 1731040365
Lớp: CÐ CNKT Điện, điện tử(C04) 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2016
2 Hóa học đại cương 2.5 3.7 F 3.7 (F) 17/01/2016
3 Vật lý 3.5 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 20/01/2016
5 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
7 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
9 An toàn điện ** ** ** (I) 05/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Mạch điện 1 I (I)
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
12 Tin học văn phòng I (I)
13 Vật liệu điện, điện tử I (I)
14 Phương pháp tính I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 03/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Máy điện ** ** ** (I) 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Điện tử công suất ** ** ** (I) 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật điện tử I (I)
19 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
20 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
21 Khí cụ điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Thực hành kỹ thuật điện tử 0 F (I)
24 Cung cấp điện I (I)
25 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
26 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
27 Thực hành máy điện 0 F (I)
28 Truyền động điện I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo