Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Tiến Đạt
Mã sinh viên: 1731050086
Lớp: CĐ CNKT ĐT 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.8 F 3.8 (F) 30/01/2016
3 Hóa học đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 17/01/2016
4 Vật lý 6 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
6 Linh kiện điện tử 0 2.7 F 2.7 (F) 18/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 2 3.3 F 3.3 (F) 25/02/2016
8 Toán cao cấp 1 1 2.3 F 2.3 (F) 16/02/2016 ĐPK
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7 B 7 (B) 03/08/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 03/06/2016
14 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
15 Kỹ thuật điện 6.5 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1.8 F 1.8 (F) 29/07/2016
17 Đo lường điện và thiết bị đo 5.5 5.2 D 5.2 (D) 10/08/2016
18 Mạch điện tử 1 1 2 F 2 (F) 23/07/2016
19 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2016
20 Điện tử số ** ** ** (I) 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực hành điện tử cơ bản 1 5 D 5 (D)
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
24 Tiếng Anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 16/02/2017
25 Phương pháp tính 3 3 F 3 (F) 06/01/2017
26 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** ** 17/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2017
28 Kỹ thuật vi xử lý I (I)
29 Mạng máy tính-truyền thông 5 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2017
30 Nguyên lý truyền thông ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thiết bị điện tử công nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 08/08/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 2.5 F 2.5 (F) 25/07/2017
33 CAD trong điện tử 6.8 C 6.8 (C)
34 Lập trình điều khiển PLC I (I)
35 Pháp luật đại cương I (I)
36 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
37 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
39 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo