Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Minh Đức
Mã sinh viên: 1731050091
Lớp: CĐ CNKT ĐT 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 I (I) 02/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 30/01/2016
3 Hóa học đại cương 3.5 4.9 D 4.9 (D) 17/01/2016
4 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng 7.5 7 B 7 (B) 27/01/2016
6 Linh kiện điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 18/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2016
8 Toán cao cấp 1 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
11 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 I (I)
14 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
15 Kỹ thuật điện I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
17 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
18 Mạch điện tử 1 I (I)
19 An toàn điện I (I)
20 Điện tử số ** ** ** (I) 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực hành điện tử cơ bản 1 0 F (I)
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
24 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 17/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật vi xử lý I (I)
26 Nguyên lý truyền thông ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thiết bị điện tử công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 CAD trong điện tử 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo