| 1 | Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 | 3 |  |  |  | I |  | (I) | 02/10/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Vật lý |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 6 |  | 6.6 |  | C |  | 6.6 (C) | 28/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Nhập môn tin học | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 31/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Giáo dục thể chất 1 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 15/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Toán cao cấp 1 | 6 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 18/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Tiếng anh cơ bản 1 (online) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Công tác quốc phòng, an ninh | 9 |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) | 02/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Đường lối quân sự của Đảng | 8 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 02/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Lập trình căn bản |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Tin học văn phòng | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 05/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Cơ sở dữ liệu | 6 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 30/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Giáo dục thể chất 2 | 6 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 28/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Kiến trúc máy tính | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 29/07/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 4 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 26/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Toán rời rạc | 4.5 |  | 4.7 |  | D |  | 4.7 (D) | 07/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Giáo dục thể chất 3 | 2 |  | 3.5 |  | F |  | 3.5 (F) | 04/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Tiếng Anh 1 | 0.5 |  | 2.5 |  | F |  | 2.5 (F) | 15/02/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Mạng máy tính | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 06/02/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Phương pháp tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Nguyên lý hệ điều hành | 5 |  | 5.5 |  | C |  | 5.5 (C) | 06/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 6 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 04/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Phân tích thiết kế hệ thống | 4 |  | 4.2 |  | D |  | 4.2 (D) | 27/03/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Kỹ thuật lập trình | 5 |  | 5.2 |  | D |  | 5.2 (D) | 02/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Đồ họa ứng dụng 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Lập trình hướng đối tượng | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Nhập môn Công nghệ phần mềm | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | Quản trị mạng | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 32 | Thiết kế Web |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 33 | Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 34 | Tối ưu hoá |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 35 | Lập trình Windows |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 36 | Pháp luật đại cương | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |