1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
3.5
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
02/10/2015
|
|
|
2
|
Vật lý
|
4.5
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
20/01/2016
|
|
|
3
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
1
|
|
2.9
|
|
F
|
|
2.9 (F)
|
28/01/2016
|
|
|
4
|
Nhập môn tin học
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
31/01/2016
|
|
|
5
|
Giáo dục thể chất 1
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
15/01/2016
|
|
|
6
|
Toán cao cấp 1
|
3.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
18/01/2016
|
|
|
7
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Lập trình căn bản
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
29/07/2016
|
|
|
11
|
Tin học văn phòng
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
05/08/2016
|
|
|
12
|
Cơ sở dữ liệu
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
30/07/2016
|
|
|
13
|
Giáo dục thể chất 2
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
28/07/2016
|
|
|
14
|
Kiến trúc máy tính
|
1
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
29/07/2016
|
|
|
15
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
1
|
|
2.5
|
|
F
|
|
2.5 (F)
|
26/07/2016
|
|
|
16
|
Toán rời rạc
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
07/08/2016
|
|
|
17
|
Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (Điện_JICA)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Thi tốt nghiệp thực hành nghề (Điện)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (Điện_JICA)
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
30/06/2020
|
|
|
21
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
5.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
30/06/2020
|
|
|
22
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/09/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|