Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Nguyễn Đăng Việt
Mã sinh viên: 1731060122
Lớp: CĐ CNTTin 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 I (I) 02/10/2015
2 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 20/01/2016
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2016
4 Nhập môn tin học 9.5 9.3 A 9.3 (A) 31/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 1 3 F 3 (F) 15/01/2016
6 Toán cao cấp 1 1 1.8 F 1.8 (F) 18/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 02/08/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 02/08/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5 D 5 (D) 02/08/2016
10 Lập trình căn bản 10 9.6 A 9.6 (A) 29/07/2016
11 Tin học văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 05/08/2016
12 Cơ sở dữ liệu 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2016
14 Kiến trúc máy tính 0 2.5 F 2.5 (F) 29/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 1.8 F 1.8 (F) 26/07/2016
16 Toán rời rạc ** ** ** ** 07/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 17/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Toán cao cấp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 15/09/2017
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2017
20 Mạng máy tính 6 6 C 6 (C) 06/02/2017
21 Phương pháp tính 6.5 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2017
22 Nguyên lý hệ điều hành 4 5 D 5 (D) 06/01/2017
23 Tiếng Anh 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2017
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2017
25 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2017
26 Kỹ thuật lập trình 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2017
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/07/2017
28 Công nghệ XML ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2017
30 Lập trình hướng đối tượng 8 7.2 B 7.2 (B) 21/07/2017
31 Lập trình mobile 8.5 8.1 B 8.1 (B) 24/07/2017
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2017
33 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 21/08/2017
34 Đồ họa ứng dụng 1 I (I)
35 Thiết kế Web I (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
37 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
38 Tối ưu hoá I (I)
39 Lập trình Windows I (I)
40 Kiến trúc máy tính 0 2.3 F 2.3 (F) 31/03/2017
41 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 11/09/2017
42 Toán rời rạc 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2017
43 Kiến trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2017
44 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 17/03/2017
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo