1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
3
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
02/10/2015
|
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
1.5
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
28/01/2016
|
|
|
3
|
Tin học văn phòng
|
3
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
22/03/2016
|
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 1
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
28/01/2016
|
|
|
5
|
Toán cao cấp 1
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
16/01/2016
|
|
|
6
|
Toán kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Lý thuyết kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Tin học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Giáo dục quốc phòng
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Toán kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Lý thuyết kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Chính trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Kinh tế chính trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Ngoại ngữ 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
26/04/2016
|
|
|
17
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
26/04/2016
|
|
|
18
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
26/04/2016
|
|
|
19
|
Kinh tế vi mô
|
6.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
31/07/2016
|
|
|
20
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
23/06/2016
|
|
|
21
|
Pháp luật đại cương
|
4
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
02/11/2016
|
|
ĐPK
|
22
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
24/07/2016
|
|
|
23
|
Nguyên lý kế toán
|
2
|
|
2.7
|
|
F
|
|
2.7 (F)
|
09/08/2016
|
|
|
24
|
Lý thuyết thống kê
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
04/08/2016
|
|
|
25
|
Xác suất thống kê
|
2
|
|
3.5
|
|
F
|
|
3.5 (F)
|
09/08/2016
|
|
|
26
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
13/09/2016
|
|
|
27
|
Tài chính tiền tệ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Kế toán tài chính 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Marketing căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Tiếng Anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
04/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Kinh tế vĩ mô
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
18/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Đạo đức kinh doanh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
05/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (K.Toán)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Thi tốt nghiệp thực hành nghề (K.Toán)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (K.Toán)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
14/08/2019
|
|
|
40
|
Thi tốt nghiệp thực hành nghề (K.Toán)
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
26/08/2019
|
|
|
41
|
Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (K.Toán)
|
1
|
|
1
|
|
F
|
|
1 (F)
|
19/04/2021
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|