Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lương
Mã sinh viên: 1731070064
Lớp: CĐ KT 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2.6 F 2.6 (F) 28/01/2016
3 Tin học văn phòng 4 4.3 D 4.3 (D) 22/03/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
5 Toán cao cấp 1 9.5 9 A 9 (A) 16/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 26/04/2016
9 Kinh tế vi mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/07/2016
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2016
11 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/07/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 C 6 (C) 24/07/2016
13 Nguyên lý kế toán 2.5 3.2 F 3.2 (F) 09/08/2016
14 Lý thuyết thống kê 1.5 3.5 F 3.5 (F) 04/08/2016
15 Xác suất thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 09/08/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2016
17 Tài chính tiền tệ 2 3.8 F 3.8 (F) 20/01/2017
18 Kế toán tài chính 1 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2017
19 Marketing căn bản 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2017
20 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 15/02/2017
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2017
22 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2017
23 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2017
25 Tài chính tiền tệ I (I)
26 Kế toán quản trị 1 0 2 F 2 (F) 15/07/2017
27 Kế toán tài chính 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2017
28 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 26/07/2017
29 Quản trị văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 02/08/2017
30 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2017
31 Thị trường chứng khoán 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/07/2017
32 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 21/08/2017
33 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh I (I)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
35 Kỹ năng giao tiếp I (I)
36 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
37 Lý thuyết kiểm toán I (I)
38 Kế toán tài chính 3 (I)
39 Kế toán công ty I (I)
40 Kế toán công 1 I (I)
41 Nguyên lý kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 17/03/2017
42 Lý thuyết thống kê 9.5 8.9 A 8.9 (A) 21/03/2017
43 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 14/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo