Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Gấm
Mã sinh viên: 1731070085
Lớp: CĐ KT 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 I (I) 02/10/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.4 F 2.4 (F) 27/01/2016
3 Tin học văn phòng 6.5 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2016
5 Toán cao cấp 1 9 9 A 9 (A) 16/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/04/2016
9 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/07/2016
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 24/07/2016
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2016
12 Kinh tế vi mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/07/2016
13 Nguyên lý kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2016
14 Xác suất thống kê 9.5 8.7 A 8.7 (A) 09/08/2016
15 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 04/08/2016
16 Marketing căn bản I (I)
17 Kinh tế vĩ mô I (I)
18 Kế toán tài chính 1 I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 14/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tài chính tiền tệ I (I)
21 Kế toán quản trị 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kế toán tài chính 2 I (I)
23 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
24 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo