1
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
2
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
27/01/2016
|
|
|
2
|
Tin học văn phòng
|
6.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
14/02/2016
|
|
|
3
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
20/01/2016
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
16/01/2016
|
|
|
5
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
26/04/2016
|
|
|
6
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
26/04/2016
|
|
|
7
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
26/04/2016
|
|
|
8
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
3.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
24/07/2016
|
|
|
9
|
Kinh tế vi mô
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
31/07/2016
|
|
|
10
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
3.2
|
|
F
|
|
3.2 (F)
|
23/07/2016
|
|
|
11
|
Nguyên lý kế toán
|
2.5
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
09/08/2016
|
|
|
12
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
28/07/2016
|
|
|
13
|
Lý thuyết thống kê
|
2
|
|
3.1
|
|
F
|
|
3.1 (F)
|
04/08/2016
|
|
|
14
|
Xác suất thống kê
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
09/08/2016
|
|
|
15
|
Tài chính tiền tệ
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
07/02/2017
|
|
|
16
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
|
3.2
|
|
F
|
|
3.2 (F)
|
04/01/2017
|
|
|
17
|
Kế toán tài chính 1
|
2.5
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
05/01/2017
|
|
|
18
|
Đạo đức kinh doanh
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
05/01/2017
|
|
|
19
|
Marketing căn bản
|
3.5
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
16/01/2017
|
|
|
20
|
Giáo dục thể chất 3
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
11/01/2017
|
|
|
21
|
Kinh tế vĩ mô
|
3.5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
18/01/2017
|
|
|
22
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
15/02/2017
|
|
|
23
|
Kế toán quản trị 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Kế toán tài chính 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Kế toán và lập báo cáo thuế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Quản trị văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Tài chính doanh nghiệp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Thị trường chứng khoán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Luật kinh tế
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Tiếng Anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Lý thuyết kiểm toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Nguyên lý kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Lý thuyết thống kê
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|