Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Chung Đức
Mã sinh viên: 1731100007
Lớp: CĐ CNCM 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Vẽ kỹ thuật 6 5.9 C 5.9 (C) 21/02/2016
3 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2016
4 Thiết bị may công nghiệp ** ** ** ** 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Thực hành công nghệ may 1 4.5 D 4.5 (D)
6 Vật liệu may 5 6 C 6 (C) 26/12/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
11 Toán cao cấp 1 I (I)
12 Mỹ thuật trang phục I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 26/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ may 1 I (I)
15 Cơ sở thiết kế trang phục I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
17 Vật lý I (I)
18 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
19 Vẽ mỹ thuật 0 F (I)
20 Thiết kế trang phục 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực hành công nghệ may 3 0 F (I)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
23 Tiếng Anh 1 2.5 3.3 F 3.3 (F) 15/02/2017
24 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 06/01/2017
25 Marketing thời trang 7 4.7 D 4.7 (D) 23/03/2017
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
27 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
28 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may ** ** ** (I) 17/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh 2 I (I)
31 Công nghệ may 2 0 1.1 F 1.1 (F) 09/10/2017
32 Công nghệ may 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thiết kế trang phục 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo