| 1 | Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Vẽ kỹ thuật | 8.5 |  | 8.5 |  | A |  | 8.5 (A) | 21/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Hóa học đại cương | 0 |  | 2.3 |  | F |  | 2.3 (F) | 21/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Thiết bị may công nghiệp | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 13/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Thực hành công nghệ may 1 |  |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Vật liệu may | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 26/12/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Giáo dục thể chất 1 | 8 |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) | 17/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Công tác quốc phòng, an ninh | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 14/06/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Đường lối quân sự của Đảng | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 14/06/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 03/08/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Công nghệ may 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Vật lý |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Giáo dục thể chất 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Mỹ thuật trang phục | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 09/08/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Cơ sở thiết kế trang phục | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 05/08/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Toán cao cấp 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thực hành công nghệ may 2 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Vẽ mỹ thuật |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Marketing thời trang | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 22/03/2017 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |