1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
21/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Hóa học đại cương
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
21/01/2016
|
|
|
4
|
Thiết bị may công nghiệp
|
5.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
13/01/2016
|
|
|
5
|
Thực hành công nghệ may 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Vật liệu may
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
26/12/2015
|
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
27/02/2016
|
|
|
8
|
Lý thuyết kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Tin học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Giáo dục quốc phòng
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Toán kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Lý thuyết kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Chính trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Kinh tế chính trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Ngoại ngữ 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (K.Toán)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Thi tốt nghiệp thực hành nghề (K.Toán)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|