1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
02/10/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Vẽ kỹ thuật
|
6.5
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
21/02/2016
|
|
|
3
|
Hóa học đại cương
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
21/01/2016
|
|
|
4
|
Thiết bị may công nghiệp
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
13/01/2016
|
|
|
5
|
Thực hành công nghệ may 1
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
6
|
Vật liệu may
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
26/12/2015
|
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
27/02/2016
|
|
|
8
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
14/06/2016
|
|
|
9
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
14/06/2016
|
|
|
10
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
03/08/2016
|
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 2
|
2
|
|
3.5
|
|
F
|
|
3.5 (F)
|
05/07/2016
|
|
|
12
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
18/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Mỹ thuật trang phục
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
01/09/2016
|
|
|
14
|
Toán cao cấp 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
27/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Cơ sở thiết kế trang phục
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
05/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Vật lý
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
26/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Công nghệ may 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
06/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Thực hành công nghệ may 3
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Vẽ mỹ thuật
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Thực hành công nghệ may 2
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Thiết kế trang phục 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Thực hành thiết kế trang phục 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Công nghệ may 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Công nghệ may 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|