Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Huy Thế
Mã sinh viên: 1731120033
Lớp: CĐ Công nghệ Hóa học 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2016
2 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2016
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 19/01/2016
4 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 14/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Hóa vô cơ I (I)
11 Hóa môi trường I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Hóa hữu cơ I (I)
15 Vật lý I (I)
16 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Hóa lý 1 I (I)
18 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Hóa phân tích I (I)
21 An toàn lao động I (I)
22 Hóa kỹ thuật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kỹ thuật phản ứng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật xúc tác ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Quá trình và thiết bị truyền khối ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo