Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hoàng Hưng
Mã sinh viên: 1731190007
Lớp: CĐ CĐ 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2016
3 Hình họa 2 3.7 F 3.7 (F) 23/01/2016
4 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 2 3.3 F 3.3 (F) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 9 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
11 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 24/07/2016
12 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
13 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 05/08/2016
14 CAD 1.5 3.5 F 3.5 (F) 31/08/2016
15 Vẽ kỹ thuật 1 2.1 F 2.1 (F) 10/08/2016
16 Vật lý 8.5 6.9 C 6.9 (C) 26/07/2016
17 Hóa học đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 22/07/2016
18 Giáo dục thể chất 2 1 0.7 F 0.7 (F) 28/07/2016
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Chi tiết máy I (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 Phương pháp tính ** ** ** (I) 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
24 Kỹ thuật điện I (I)
25 Thực hành Nguội 0 F (I)
26 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
27 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
28 Máy cắt I (I)
29 Thực hành Sửa chữa 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo