Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tú
Mã sinh viên: 1731190018
Lớp: CĐ CĐ 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 4 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2016
3 Hình họa 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2016
4 Vật liệu học 5 5.5 C 5.5 (C) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
11 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 24/07/2016
12 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
13 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 05/08/2016
14 CAD I (I)
15 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.9 C 6.9 (C) 10/08/2016
16 Vật lý 2.5 2.7 F 2.7 (F) 26/07/2016
17 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 22/07/2016
18 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/07/2016
19 Tiếng Anh 1 2 3.2 F 3.2 (F) 15/02/2017
20 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 11/01/2017
21 Chi tiết máy 7.5 8 B 8 (B) 04/01/2017
22 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2017
23 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2017
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 06/01/2017
25 Kỹ thuật điện 1 3.2 F 3.2 (F) 19/01/2017
26 Thực hành Nguội 6 C 6 (C)
27 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2017
28 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2017
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Máy cắt I (I)
31 Thực hành Sửa chữa 7.3 B 7.3 (B)
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 09/08/2017
33 Tiếng Anh 2 4 4 D 4 (D) 11/08/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
35 Công nghệ CNC I (I)
36 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
38 Thực hành Hàn 8.8 A 8.8 (A)
39 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Vật lý 3.5 4.4 D 4.4 (D) 17/03/2017
42 Kỹ thuật điện 4 5.4 D 5.4 (D) 19/09/2017
43 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 29/09/2017
44 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/03/2017
45 CAD 8 7.7 B 7.7 (B) 04/04/2017
46 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
47 Máy cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo