Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Thắng
Mã sinh viên: 1731190029
Lớp: CĐ CĐ 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 1 3.5 F 3.5 (F) 20/01/2016
3 Hình họa 3.5 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2016
4 Vật liệu học ** ** ** ** 04/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin học văn phòng I (I)
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 6.5 6 C 6 (C) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
11 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 24/07/2016
12 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
13 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 05/08/2016
14 CAD 2.5 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2016
15 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 D 4 (D) 10/08/2016
16 Vật lý 5 5.1 D 5.1 (D) 26/07/2016
17 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 22/07/2016
18 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2016
19 Tin học văn phòng I (I)
20 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2017
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Chi tiết máy 3 3.7 F 3.7 (F) 04/01/2017
23 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2017
24 Phương pháp tính 0 1.8 F 1.8 (F) 12/01/2017
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2017
26 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2017
27 Thực hành Nguội 5 D 5 (D)
28 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
29 Công nghệ bảo trì ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Máy cắt I (I)
32 Thực hành Sửa chữa 7.3 B 7.3 (B)
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
34 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 11/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ CNC I (I)
36 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
37 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 Cơ lý thuyết I (I)
40 Vật liệu học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo