Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Văn Hồng Sơn
Mã sinh viên: 1731190030
Lớp: CĐ CĐ 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2016
3 Hình họa 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2016
4 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 7.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
11 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 24/07/2016
12 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
13 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 05/08/2016
14 CAD 2.5 3.5 F 3.5 (F) 31/08/2016
15 Vẽ kỹ thuật 0 2.1 F 2.1 (F) 10/08/2016
16 Vật lý 5 4.9 D 4.9 (D) 26/07/2016
17 Hóa học đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 22/07/2016
18 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2016
19 Phương pháp tính ** ** ** (I) 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
21 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
22 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
23 Máy cắt I (I)
24 Thực hành Sửa chữa 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo