Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hào
Mã sinh viên: 1731190056
Lớp: CĐ CĐ 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 4 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2016
3 Hình họa 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2016
4 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 04/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 24/07/2016
12 Thực hành cắt gọt 1 4 D 4 (D)
13 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 05/08/2016
14 CAD 3.5 5 D 5 (D) 31/08/2016
15 Vẽ kỹ thuật 3 4.1 D 4.1 (D) 10/08/2016
16 Vật lý 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/07/2016
17 Hóa học đại cương I (I)
18 Giáo dục thể chất 2 1 2.3 F 2.3 (F) 28/07/2016
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Chi tiết máy I (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 Phương pháp tính ** ** ** (I) 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
24 Kỹ thuật điện I (I)
25 Thực hành Nguội 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo