Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nhữ Đình Lâm
Mã sinh viên: 1731190064
Lớp: CĐ CĐ 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 1 3.5 F 3.5 (F) 20/01/2016
3 Hình họa 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2016
4 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 5 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
12 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 24/07/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
14 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2016
15 CAD 2.5 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2016
16 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 10/08/2016
17 Vật lý 3.5 3.5 F 3.5 (F) 26/07/2016
18 Hóa học đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 22/07/2016
19 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2016
20 Vật lý 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2017
21 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 15/02/2017
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2017
23 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 04/01/2017
24 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 D 5 (D) 19/01/2017
25 Phương pháp tính 2.5 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2017
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 06/01/2017
27 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2017
28 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
29 An toàn và môi trường công nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/07/2017
30 Công nghệ bảo trì 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2017
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Máy cắt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2017
33 Thực hành Sửa chữa 8 B 8 (B)
34 Pháp luật đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 29/07/2017
35 Tiếng Anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 11/08/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
40 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)
41 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
43 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo