Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Công
Mã sinh viên: 1731190183
Lớp: CĐ CĐ 3 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2016
3 Hình họa 8 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2016
4 Vật liệu học 3 3.7 F 3.7 (F) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 7.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
11 Vật lý 5 6.1 C 6.1 (C) 26/07/2016
12 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/07/2016
14 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.1 B 8.1 (B) 10/08/2016
15 Hóa học đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 20/07/2016
16 CAD 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2016
17 Sức bền vật liệu 1 3 F 3 (F) 05/08/2016
18 Nguyên lý máy 2.5 4.4 D 4.4 (D) 24/07/2016
19 Vật liệu học 8.5 8 B 8 (B) 22/09/2016
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2017
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2017
23 Phương pháp tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2017
24 Tiếng Anh 1 3.5 3.8 F 3.8 (F) 15/02/2017
25 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2017
26 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
27 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2017
28 Công nghệ bảo trì 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2017
29 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
30 Máy cắt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/07/2017
31 Thực hành Sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
32 Tiếng Anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 21/08/2017
33 Thực hành Hàn 7.8 B 7.8 (B)
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
36 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
37 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa (I)
38 Công nghệ CNC I (I)
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
40 Sức bền vật liệu 6.5 7.5 B 7.5 (B) 13/03/2017
41 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2017
42 Kỹ thuật điện 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2016
43 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2016
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2017
45 Pháp luật đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 29/03/2017
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo