Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lã Ngọc Đạt
Mã sinh viên: 1731190214
Lớp: CĐ CĐ 3 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 1 3.3 F 3.3 (F) 20/01/2016
3 Hình họa 1.5 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2016
4 Vật liệu học 3 4.3 D 4.3 (D) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 7.5 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 2 3.3 F 3.3 (F) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 2.5 3.2 F 3.2 (F) 18/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
12 Vật lý 4.5 5.6 C 5.6 (C) 26/07/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 5.5 C 5.5 (C)
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 22/07/2016
15 Vẽ kỹ thuật 4.5 4.9 D 4.9 (D) 10/08/2016
16 Hóa học đại cương 1 2.8 F 2.8 (F) 20/07/2016
17 CAD 2.5 3.8 F 3.8 (F) 31/08/2016
18 Sức bền vật liệu 2 3.7 F 3.7 (F) 05/08/2016
19 Nguyên lý máy 5.5 6.4 C 6.4 (C) 24/07/2016
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
21 Kỹ thuật điện I (I)
22 Chi tiết máy ** ** ** ** 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 06/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh 1 I (I)
25 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
26 Thực hành Nguội 0 F (I)
27 Phương pháp tính I (I)
28 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Máy cắt I (I)
31 Thực hành Sửa chữa 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo