Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mậu Hoàng
Mã sinh viên: 1731190216
Lớp: CĐ CĐ 3 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 3.5 5.1 D 5.1 (D) 20/01/2016
3 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2016
4 Vật liệu học 2.5 4 D 4 (D) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 06/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
11 Vật lý 3 4.6 D 4.6 (D) 26/07/2016
12 Thực hành cắt gọt 1 5.5 C 5.5 (C)
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/07/2016
14 Vẽ kỹ thuật 4.5 4.8 D 4.8 (D) 10/08/2016
15 Hóa học đại cương 2.5 3.3 F 3.3 (F) 20/07/2016
16 CAD 1 2.7 F 2.7 (F) 31/08/2016
17 Sức bền vật liệu I (I)
18 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 24/07/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2017
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 3.8 F 3.8 (F) 06/01/2017
21 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 19/01/2017
22 Chi tiết máy ** ** ** ** 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 06/02/2017
24 Tiếng Anh 1 5 4.5 D 4.5 (D) 15/02/2017
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2017
26 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
27 Phương pháp tính 3 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2017
28 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Máy cắt 4 5 D 5 (D) 02/08/2017
31 Thực hành Sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
32 Pháp luật đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 19/07/2017
33 Tiếng Anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 21/08/2017
34 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa (I)
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
36 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
38 Công nghệ CNC I (I)
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
40 Thực hành CNC (I)
41 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2017
42 Vật liệu học 7.5 6.7 C 6.7 (C) 14/03/2017
43 Hóa học đại cương 5.5 5.4 D 5.4 (D) 17/03/2017
44 Chi tiết máy 3 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2017
45 CAD 6.5 6.6 C 6.6 (C) 04/04/2017
46 Công nghệ bảo trì 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo