Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Tiến Hoạt
Mã sinh viên: 1731190224
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí (Cơ điện) 3 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3.5 5 D 5 (D) 20/01/2016
2 Hình họa 3.5 5 D 5 (D) 23/01/2016
3 Vật liệu học 0 2.2 F 2.2 (F) 04/02/2016
4 Tin học văn phòng 0 1.7 F 1.7 (F) 06/03/2016
5 Giáo dục thể chất 1 2 3.3 F 3.3 (F) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật lý I (I)
11 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Vẽ kỹ thuật I (I)
14 Hóa học đại cương I (I)
15 CAD I (I)
16 Sức bền vật liệu I (I)
17 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật điện I (I)
19 Chi tiết máy ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 06/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 Thực hành Nguội 0 F (I)
23 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
24 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
25 Máy cắt I (I)
26 Thực hành Sửa chữa 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo