Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Huy Hùng
Mã sinh viên: 1731190227
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí (Cơ điện) 3 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết I (I)
2 Hình họa 0 2.8 F 2.8 (F) 23/01/2016
3 Vật liệu học I (I)
4 Tin học văn phòng ** ** ** ** 06/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Giáo dục thể chất 1 I (I)
6 Toán cao cấp 1 8.5 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
10 Vật lý 4.5 5.4 D 5.4 (D) 26/07/2016
11 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/07/2016
13 Vẽ kỹ thuật 2.5 3.2 F 3.2 (F) 10/08/2016
14 Hóa học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 20/07/2016
15 CAD 1 2.8 F 2.8 (F) 31/08/2016
16 Sức bền vật liệu 1 3 F 3 (F) 05/08/2016
17 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2016
18 Vật liệu học I (I)
19 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 21/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh 1 I (I)
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật điện I (I)
23 Chi tiết máy ** ** ** ** 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 06/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
27 Thực hành Nguội 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo