Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Sứ
Mã sinh viên: 1731190230
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí (Cơ điện) 3 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2016
2 Hình họa 7.5 8.2 B 8.2 (B) 23/01/2016
3 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2016
4 Tin học văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 8.5 8 B 8 (B) 18/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
10 Vật lý 9.5 9.2 A 9.2 (A) 26/07/2016
11 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
12 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 22/07/2016
13 Vẽ kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2016
14 Hóa học đại cương I (I)
15 CAD 3.5 5 D 5 (D) 31/08/2016
16 Sức bền vật liệu I (I)
17 Nguyên lý máy 7 7.4 B 7.4 (B) 24/07/2016
18 Hóa học đại cương I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
20 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2017
24 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 19/01/2017
25 Chi tiết máy 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
26 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2017
27 Tiếng Anh 1 3 3.6 F 3.6 (F) 15/02/2017
28 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4.2 D 4.2 (D) 19/01/2017
29 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
30 Phương pháp tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2017
31 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 15/07/2017
32 CAD/CAM I (I)
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Máy cắt I (I)
35 Thực hành Sửa chữa 8 B 8 (B)
36 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 19/07/2017
37 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 21/08/2017
38 Thực hành CNC (I)
39 Công nghệ CNC I (I)
40 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa (I)
41 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
44 Sức bền vật liệu 3.5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2017
45 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo