Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Hòa
Mã sinh viên: 1731190232
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí (Cơ điện) 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2016
2 Hình họa 6 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2016
3 Vật liệu học 2 2.9 F 2.9 (F) 04/02/2016
4 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 18/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8.3 B 8.3 (B) 03/08/2016
10 Vật lý 9.5 9.3 A 9.3 (A) 26/07/2016
11 Thực hành cắt gọt 1 5.5 C 5.5 (C)
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/07/2016
13 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2016
14 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2016
15 CAD 1 3 F 3 (F) 31/08/2016
16 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 05/08/2016
17 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 24/07/2016
18 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
19 Vật liệu học 8 7.7 B 7.7 (B) 22/09/2016
20 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 15/02/2017
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2017
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2017
23 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/01/2017
24 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2017
25 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
26 Chi tiết máy 9 9.2 A 9.2 (A) 05/01/2017
27 Công nghệ bảo trì 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2017
28 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
29 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 26/07/2017
30 Thực hành Sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
31 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 21/08/2017
32 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
33 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa (I)
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
35 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 15/09/2016
39 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2016
40 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 21/09/2016
41 CAD 8 7.4 B 7.4 (B) 04/04/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2017
43 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo