Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Huấn
Mã sinh viên: 1731190235
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí (Cơ điện) 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2016
2 Hình họa 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2016
3 Vật liệu học 1.5 2.6 F 2.6 (F) 04/02/2016
4 Tin học văn phòng 8 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 8.5 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** ** 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý I (I)
12 Thực hành cắt gọt 1 5.5 C 5.5 (C)
13 Giáo dục thể chất 2 I (I)
14 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Hóa học đại cương I (I)
16 CAD I (I)
17 Sức bền vật liệu I (I)
18 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Chi tiết máy ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 06/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
23 Thực hành Nguội 0 F (I)
24 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
25 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
26 Máy cắt I (I)
27 Thực hành Sửa chữa 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo