Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Quốc Thái
Mã sinh viên: 1731190241
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí (Cơ điện) 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 3.3 F 3.3 (F) 20/01/2016
2 Hình họa 6.5 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2016
3 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 04/02/2016
4 Tin học văn phòng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2016
5 Giáo dục thể chất 1 I (I)
6 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
10 Vật lý ** ** ** ** 26/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
12 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 22/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Hóa học đại cương I (I)
15 CAD I (I)
16 Sức bền vật liệu I (I)
17 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật điện I (I)
19 Chi tiết máy ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 06/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 Thực hành Nguội 0 F (I)
23 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
24 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
25 Máy cắt I (I)
26 Thực hành Sửa chữa 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo