Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đình Long
Mã sinh viên: 1731190249
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí (Cơ điện) 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2016
2 Hình họa 4.5 6 C 6 (C) 23/01/2016
3 Vật liệu học 5 5.1 D 5.1 (D) 03/02/2016
4 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 2 3.7 F 3.7 (F) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 05/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 CAD ** ** ** (I) 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Hóa học đại cương I (I)
14 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vật lý I (I)
16 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
17 Sức bền vật liệu I (I)
18 Kỹ thuật điện I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 08/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Chi tiết máy I (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 Thực hành Nguội 0 F (I)
23 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
25 Máy cắt I (I)
26 Thực hành Sửa chữa 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo