Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tiến Thưởng
Mã sinh viên: 1731240010
Lớp: CĐ TĐH 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vẽ kỹ thuật 7 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2016
3 Hóa học đại cương 2 3.6 F 3.6 (F) 20/01/2016
4 Vật lý 10 9 A 9 (A) 20/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
6 Toán cao cấp 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 6 C 6 (C) 03/08/2016
10 An toàn điện 7 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2016
11 Phương pháp tính 9.5 8.7 A 8.7 (A) 28/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 03/06/2016
13 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
14 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.7 D 4.7 (D) 18/08/2016
16 Mạch điện 1 1.5 3 F 3 (F) 03/08/2016
17 Tiếng Anh 1 8 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2017
18 Vật liệu điện, điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2017
19 Lý thuyết điều khiển tự động 2 3.8 F 3.8 (F) 14/01/2017
20 Kỹ thuật điện tử 2 3.7 F 3.7 (F) 05/01/2017
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2017
22 Máy điện 0 2.8 F 2.8 (F) 19/01/2017
23 Khí cụ điện 7 7 B 7 (B) 18/01/2017
24 Điện tử công suất 1.5 3.8 F 3.8 (F) 20/01/2017
25 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 08/02/2017
26 Thực hành kỹ thuật điện tử 0 F (I)
27 Cung cấp điện I (I)
28 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
29 Thực hành máy điện 0 F (I)
30 Truyền động điện I (I)
31 Trang bị điện 1 I (I)
32 Điều khiển lập trình PLC I (I)
33 Thực hành trang bị điện (I)
34 Thực hành điều khiển lập trình PLC (I)
35 Thiết kế hệ thống cung cấp điện I (I)
36 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
37 Hóa học đại cương I (I)
38 Mạch điện 1 0 0 F (I) 17/09/2016
39 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo