Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Cường
Mã sinh viên: 1731240090
Lớp: CĐ TĐH 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.8 F 3.8 (F) 18/01/2016
3 Hóa học đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 20/01/2016
4 Vật lý 5 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 0 0 F (I) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 2 3.5 F 3.5 (F) 30/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
10 Phương pháp tính I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 I (I)
12 Mạch điện 1 I (I)
13 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
15 Tin học văn phòng I (I)
16 An toàn điện I (I)
17 Toán cao cấp 1 I (I)
18 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Khí cụ điện I (I)
20 Vật liệu điện, điện tử ** ** ** (I) 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Máy điện I (I)
25 Điện tử công suất ** ** ** ** 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 11/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo