Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Minh Huế
Mã sinh viên: 1731290011
Lớp: CĐ QTKD DL 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 I (I) 02/10/2015
2 Pháp luật đại cương 4.5 5 D 5 (D) 27/01/2016
3 Tin học văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 27/01/2016
4 Nhập môn du lịch học 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
5 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/04/2016
11 Nghi thức xã hội I (I)
12 Nguyên lý kế toán I (I)
13 Xác suất thống kê ** ** ** (I) 09/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Quản trị học I (I)
15 Kinh tế vi mô I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 I (I)
17 Tham quan tuyến điểm du lịch 0 F (I)
18 Kinh tế vĩ mô I (I)
19 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm I (I)
22 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn I (I)
23 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
25 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 0 F (I)
26 Lý thuyết thống kê I (I)
27 Marketing căn bản ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo