| 1 | Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 | 1 |  |  |  | I |  | (I) | 02/10/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Pháp luật đại cương | 4.5 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 27/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Tin học văn phòng | 7 |  | 7.4 |  | B |  | 7.4 (B) | 27/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Nhập môn du lịch học | 5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 29/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Tâm lý học đại cương | 7 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 27/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Giáo dục thể chất 1 | 8 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 25/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Toán cao cấp 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Công tác quốc phòng, an ninh | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 26/04/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Đường lối quân sự của Đảng | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 26/04/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 8 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 26/04/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Nghi thức xã hội |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Nguyên lý kế toán |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Xác suất thống kê | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 09/08/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Quản trị học |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Kinh tế vi mô |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Giáo dục thể chất 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Tham quan tuyến điểm du lịch |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Kinh tế vĩ mô |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Giáo dục thể chất 3 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 12/01/2017 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Kiểm soát đồ uống và thực phẩm |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Tài chính tiền tệ | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Quản trị kinh doanh khách sạn |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Thực hành nghiệp vụ khách sạn |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Lý thuyết thống kê |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Marketing căn bản | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |